T |
Họ và |
tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Tên ngành |
Tổng điểm |
Điểm XT |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Nam |
Hải |
25/12/2002 |
Nam |
Khoa học máy tính |
21.40 |
21.65 |
Đạt |
2 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
28/02/2002 |
Nam |
Khoa học máy tính |
19.20 |
19.45 |
Đạt |
3 |
Lê Đức |
Mạnh |
15/10/2002 |
Nam |
Khoa học máy tính |
20.00 |
20.25 |
Đạt |
4 |
Vũ Trần Hoàng |
Kim |
24/03/1999 |
Nam |
Khoa học máy tính |
17.20 |
17.45 |
K. đạt |
5 |
Ngô Xuân |
Chiều |
15/09/2001 |
Nam |
Khoa học máy tính |
16.00 |
16.25 |
K. đạt |
6 |
Hồ Thị Vân |
Anh |
19/01/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
24.90 |
25.65 |
Đạt |
7 |
Vũ Tiến |
Đạt |
03/04/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh |
23.60 |
24.35 |
Đạt |
8 |
Vũ Tiến |
Đạt |
03/04/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh |
22.60 |
23.35 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị Mai |
Dung |
26/05/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
23.70 |
24.45 |
Đạt |
10 |
Đồng Thu |
Hà |
22/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
23.90 |
24.15 |
Đạt |
11 |
Lê Thúy |
Hà |
14/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
23.90 |
24.15 |
Đạt |
12 |
Nguyễn Thúy |
Hạnh |
04/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
25.50 |
25.75 |
Đạt |
13 |
Vũ Hoàng |
Hiền |
23/01/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
24.40 |
24.65 |
Đạt |
14 |
Đỗ Mai |
Liên |
21/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
22.90 |
23.15 |
Đạt |
15 |
Đinh Thị Thùy |
Linh |
03/02/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
24.90 |
25.40 |
Đạt |
16 |
Khổng Thị Trà |
My |
30/05/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
22.20 |
22.95 |
Đạt |
17 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
21/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
24.00 |
24.25 |
Đạt |
18 |
Khổng Kim |
Tuyến |
15/11/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
23.10 |
23.85 |
Đạt |
19 |
Nguyễn Khánh |
Vinh |
29/09/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh |
23.60 |
23.85 |
Đạt |
20 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
26/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
22.60 |
22.85 |
K. đạt |
21 |
Phạm Thùy |
Linh |
23/07/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
22.60 |
22.85 |
K. đạt |
22 |
Bùi Vũ Mai |
Xuân |
12/05/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
22.00 |
22.75 |
K. đạt |
23 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
13/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
21.70 |
22.20 |
K. đạt |
24 |
Lê Anh |
Thư |
25/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
21.70 |
22.20 |
K. đạt |
25 |
Lương Minh |
Chiến |
02/12/1998 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh |
21.80 |
22.05 |
K. đạt |
26 |
Nguyễn Doanh |
Doanh |
14/10/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
21.40 |
21.65 |
K. đạt |
27 |
Phạm Quỳnh |
Chi |
31/07/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
20.40 |
20.65 |
K. đạt |
28 |
Nguyễn Thị |
Trang |
19/09/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
19.10 |
19.85 |
K. đạt |
29 |
Nguyễn Thúy |
Hạnh |
04/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
25.50 |
25.75 |
Đạt |
30 |
Bùi Đức |
Hoàng |
11/03/1999 |
Nam |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
19.89 |
20.64 |
Đạt |
31 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
06/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
22.60 |
22.85 |
Đạt |
32 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
05/06/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
23.20 |
23.95 |
Đạt |
33 |
Lã Hồng |
Ngọc |
03/06/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
21.30 |
21.55 |
Đạt |
34 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
08/07/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
21.90 |
22.65 |
Đạt |
35 |
Nguyễn Thị |
Trang |
12/07/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
22.50 |
22.75 |
Đạt |
36 |
Hoàng Hải |
Yến |
09/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
24.70 |
27.45 |
Đạt |
37 |
Mai Thị Thu |
Hương |
08/11/2000 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
19.80 |
20.05 |
K. đạt |
38 |
Nguyễn Thu |
Hà |
08/11/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Nhật |
24.00 |
24.25 |
Đạt |
39 |
Đinh Thị |
Thanh |
29/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Nhật |
23.70 |
24.45 |
Đạt |
40 |
Nguyễn Sơn |
Thùy |
08/11/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Nhật |
24.40 |
25.15 |
Đạt |
41 |
Hoàng Thị |
Thùy |
16/01/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Nhật |
23.40 |
24.15 |
K. đạt |
42 |
Vũ Minh |
Trung |
06/01/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Nhật |
20.90 |
21.65 |
K. đạt |
43 |
Vũ Huy Đức |
Long |
19/11/2001 |
Nam |
Ngôn ngữ Nhật |
17.30 |
18.05 |
K. đạt |
44 |
Bùi Thư |
Anh |
17/07/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.30 |
24.55 |
Đạt |
45 |
Đặng Quốc |
Bình |
09/09/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.90 |
24.15 |
Đạt |
46 |
Trần Quỳnh |
Chi |
12/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.90 |
24.15 |
Đạt |
47 |
Nguyễn Thị |
Hà |
17/02/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.70 |
25.45 |
Đạt |
48 |
Trần Hoàng Thu |
Hằng |
01/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.80 |
25.55 |
Đạt |
49 |
Nịnh Đoàn Phương |
Hậu |
01/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.70 |
24.95 |
Đạt |
50 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
15/03/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.60 |
26.10 |
Đạt |
51 |
Từ Thị |
Linh |
07/01/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.50 |
26.00 |
Đạt |
52 |
Hà Văn |
Lộc |
31/01/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.80 |
25.05 |
Đạt |
53 |
Nguyễn Bùi Vi |
Ngọc |
19/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.10 |
25.35 |
Đạt |
54 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
20/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.80 |
24.05 |
Đạt |
55 |
Lưu Xuân |
Thiện |
01/01/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
27.30 |
28.05 |
Đạt |
56 |
Ngô Thị Thanh Thu |
Thu |
06/02/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.60 |
24.85 |
Đạt |
57 |
Nguyễn Thị |
Trà |
13/03/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.00 |
25.75 |
Đạt |
58 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
26/05/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.90 |
24.15 |
Đạt |
59 |
Dương Cẩm |
Tú |
10/06/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.30 |
24.55 |
Đạt |
60 |
Trần Thị Tường |
Vy |
05/03/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.10 |
25.35 |
Đạt |
61 |
Hoàng Hải |
Yến |
09/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.70 |
25.45 |
Đạt |
62 |
Hà Thị Quỳnh |
Trang |
08/05/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.20 |
23.95 |
K. đạt |
63 |
Đào Thị |
Dung |
15/08/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.00 |
23.75 |
K. đạt |
64 |
Bùi Ngô Quang |
Thắng |
28/10/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.20 |
23.45 |
K. đạt |
65 |
Nịnh Thị Phương |
Thanh |
19/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.10 |
23.35 |
K. đạt |
66 |
Nguyễn Minh |
Hường |
27/03/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.60 |
23.35 |
K. đạt |
67 |
Phạm Hữu |
Nghĩa |
29/09/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.60 |
23.35 |
K. đạt |
68 |
Nguyễn Thành |
Trung |
27/09/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.90 |
23.15 |
K. đạt |
69 |
Hoàng Quý |
Trang |
20/10/1999 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.40 |
23.15 |
K. đạt |
70 |
Nguyễn Thu |
Hà |
10/09/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.60 |
22.85 |
K. đạt |
71 |
Đinh Thị |
Hương |
28/01/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.30 |
22.80 |
K. đạt |
72 |
Lê Nam |
Khánh |
20/09/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.50 |
22.75 |
K. đạt |
73 |
Nhữ Thị |
Hiền |
16/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.20 |
22.70 |
K. đạt |
74 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
08/07/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21.90 |
22.65 |
K. đạt |
75 |
Đào Văn |
Trường |
26/08/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21.60 |
22.10 |
K. đạt |
76 |
Nguyễn Đăng |
Dũng |
18/02/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21.20 |
21.95 |
K. đạt |
77 |
Hoàng Minh |
Thư |
14/05/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21.30 |
21.80 |
K. đạt |
78 |
Đồng Ngọc |
Hiếu |
24/05/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
20.40 |
21.15 |
K. đạt |
79 |
Trần Phương |
Thảo |
21/06/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
20.10 |
20.85 |
K. đạt |
80 |
Lưu Khánh |
Linh |
30/11/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
19.80 |
20.55 |
K. đạt |
81 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
19/05/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
20.20 |
20.45 |
K. đạt |
82 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Quyên |
12/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
19.60 |
20.35 |
K. đạt |
83 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
28/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
19.80 |
20.05 |
K. đạt |
84 |
Nguyễn Thành |
Công |
02/04/2001 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
23.10 |
23.35 |
Đạt |
85 |
Vũ Văn |
Dũng |
13/09/2001 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
21.50 |
22.00 |
Đạt |
86 |
Đinh Hữu |
Mạnh |
14/02/2002 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
26.10 |
26.35 |
Đạt |
87 |
Hà Văn |
Phong |
24/01/2002 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
19.90 |
20.40 |
Đạt |
88 |
Ngô Thành |
Trung |
17/09/2001 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
19.90 |
20.15 |
Đạt |
89 |
Ngô Duy |
Anh |
04/12/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
20.00 |
20.25 |
Đạt |
90 |
Phạm Tiến |
Đạt |
05/05/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
21.00 |
21.25 |
Đạt |
91 |
Vũ Đức |
Hiệp |
27/04/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
21.40 |
21.65 |
Đạt |
92 |
Phùng Huy |
Lộc |
18/10/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
20.30 |
21.05 |
Đạt |
93 |
Đỗ Đức |
Minh |
15/12/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
21.50 |
21.75 |
Đạt |
94 |
Chu Thị Thủy |
Tiên |
13/01/2002 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
26.50 |
26.75 |
Đạt |
95 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
30/04/2001 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
21.40 |
21.65 |
Đạt |
96 |
Lê Như Thái |
Tuấn |
21/08/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
18.20 |
18.95 |
Đạt |
97 |
Ngô Thị Hoàng |
Yến |
21/09/2002 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
21.90 |
22.15 |
Đạt |
98 |
Đặng Hoàng |
Nam |
21/01/1995 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
15.90 |
16.15 |
K. đạt |
99 |
Ứng Hồng Minh |
Anh |
20/03/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
18.00 |
18.25 |
Đạt |
100 |
Nguyễn Chí |
Công |
09/03/2002 |
Nam |
Quản lý văn hóa |
21.60 |
21.85 |
Đạt |
101 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
29/05/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
23.60 |
24.35 |
Đạt |
102 |
Lê Minh |
Thái |
02/12/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
21.70 |
21.95 |
Đạt |
103 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
30/12/2000 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
19.70 |
19.95 |
Đạt |
104 |
Hoàng Quý |
Trang |
20/10/1999 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
22.50 |
23.25 |
Đạt |
105 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
25/11/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
20.20 |
20.45 |
Đạt |
106 |
Vũ Tú |
Anh |
11/08/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24.90 |
25.15 |
Đạt |
107 |
Lý Thị Lan |
Anh |
05/08/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.40 |
24.15 |
Đạt |
108 |
Nguyễn Thùy |
Anh |
10/05/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.80 |
21.05 |
Đạt |
109 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
15/08/2000 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24.50 |
24.75 |
Đạt |
110 |
Trần Anh |
Đức |
23/04/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.20 |
21.45 |
Đạt |
111 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
13/10/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.70 |
22.20 |
Đạt |
112 |
Nguyễn Đăng |
Dũng |
18/02/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.20 |
21.95 |
Đạt |
113 |
Bùi Văn |
Dũng |
08/12/2001 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.40 |
21.65 |
Đạt |
114 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
02/07/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.60 |
21.85 |
Đạt |
115 |
Tạ Thu |
Hằng |
12/29/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.00 |
24.25 |
Đạt |
116 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
30/11/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.40 |
23.65 |
Đạt |
117 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
23/11/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.50 |
21.25 |
Đạt |
118 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
24/02/2001 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24.00 |
24.25 |
Đạt |
119 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
04/01/2001 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.00 |
23.75 |
Đạt |
120 |
Hoàng Thu |
Hiền |
16/12/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
22.70 |
23.20 |
Đạt |
121 |
Nhữ Thị |
Hiền |
16/10/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
22.20 |
22.70 |
Đạt |
122 |
Trần Trung |
Hiếu |
28/04/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.50 |
21.75 |
Đạt |
123 |
Phạm Thị |
Hoa |
09/07/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.50 |
22.25 |
Đạt |
124 |
Trần Nhật |
Hoàng |
19/11/1998 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.50 |
21.25 |
Đạt |
125 |
Hoàng Thị |
Huế |
10/06/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.20 |
23.70 |
Đạt |
126 |
Nguyễn Minh |
Hường |
27/03/2001 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.60 |
22.35 |
Đạt |
127 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
30/12/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.70 |
23.95 |
Đạt |
128 |
Đỗ Khánh |
Huyền |
04/02/2000 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.50 |
21.75 |
Đạt |
129 |
Đoàn Thị Phương |
Liên |
06/10/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24.80 |
25.05 |
Đạt |
130 |
Nguyễn Mai |
Linh |
3/10/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.50 |
21.75 |
Đạt |
131 |
Hồ Quỳnh |
Loan |
26/05/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.50 |
21.25 |
Đạt |
132 |
Phạm Nhất Tâm |
Long |
08/04/2000 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.40 |
21.65 |
Đạt |
133 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
13/03/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
22.00 |
22.25 |
Đạt |
134 |
Dương Trà |
My |
20/12/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.10 |
21.35 |
Đạt |
135 |
Hoàng Thị Hương |
Nga |
30/08/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.00 |
21.75 |
Đạt |
136 |
Bùi Đan |
Phượng |
23/12/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24.10 |
24.35 |
Đạt |
137 |
Vũ Hữu |
Quân |
10/09/2001 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.70 |
22.45 |
Đạt |
138 |
Ngô Minh |
Quyên |
11/04/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.80 |
21.05 |
Đạt |
139 |
Mai Thị Như |
Quỳnh |
27/05/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.50 |
21.75 |
Đạt |
140 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
23/10/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.40 |
23.65 |
Đạt |
141 |
Lê Phương |
Thảo |
09/02/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24.20 |
24.45 |
Đạt |
142 |
Lê Thu |
Thảo |
21/07/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.40 |
23.65 |
Đạt |
143 |
Lê Minh |
Thúy |
25/09/2001 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
22.40 |
22.65 |
Đạt |
144 |
Trần Mạnh |
Tiến |
08/05/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.70 |
21.95 |
Đạt |
145 |
Hà Thị Quỳnh |
Trang |
08/05/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
22.90 |
23.65 |
Đạt |
146 |
Hoàng Quý |
Trang |
20/10/1999 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.20 |
21.95 |
Đạt |
147 |
Trần Thùy |
Trang |
08/01/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.10 |
21.85 |
Đạt |
148 |
Phạm Quốc |
Tuấn |
15/08/2001 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.70 |
21.95 |
Đạt |
149 |
Bùi Thảo |
Vân |
25/04/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21.40 |
21.65 |
Đạt |
150 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
21/10/2001 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
22.60 |
23.35 |
Đạt |
151 |
Phạm Phương |
Lan |
06/11/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.70 |
20.95 |
K. đạt |
152 |
Phạm Ý |
Lan |
08/06/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.10 |
20.85 |
K. đạt |
153 |
Nguyễn Thu |
Bình |
24/02/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.50 |
20.75 |
K. đạt |
154 |
Đỗ Quốc |
Thành |
27/12/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.50 |
20.75 |
K. đạt |
155 |
Bùi Duy |
Thanh |
05/11/2002 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.00 |
20.75 |
K. đạt |
156 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
26/02/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
19.90 |
20.65 |
K. đạt |
157 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
20/02/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20.40 |
20.65 |
K. đạt |
158 |
Phạm Thị |
Thủy |
31/01/2001 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
19.30 |
20.05 |
K. đạt |
159 |
Đồng Thị Ngọc |
Anh |
02/01/2000 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
19.50 |
20.00 |
K. đạt |
160 |
Bế Thu |
Huyền |
07/03/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
19.40 |
19.65 |
K. đạt |
161 |
Từ Thu |
Hương |
18/02/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18.40 |
18.90 |
K. đạt |
162 |
Mai Thị Thu |
Hương |
08/11/2000 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18.00 |
18.25 |
K. đạt |
163 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
17/08/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
17.50 |
17.75 |
K. đạt |
164 |
Nguyễn Đỗ Hoàng |
Anh |
25/09/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
17.30 |
17.30 |
K. đạt |
165 |
Ngô Xuân |
Chiều |
15/09/2001 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
16.00 |
16.25 |
K. đạt |
166 |
Lê Tuấn |
Anh |
28/12/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
23.60 |
24.35 |
Đạt |
167 |
Hà Quỳnh |
Anh |
14/12/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.90 |
24.15 |
Đạt |
168 |
Trần Hà |
Anh |
12/02/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.80 |
23.05 |
Đạt |
169 |
Lê Ngọc Trang |
Anh |
07/08/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.30 |
22.55 |
Đạt |
170 |
Phan Ngọc |
Ánh |
12/01/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.50 |
25.25 |
Đạt |
171 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
29/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.70 |
22.20 |
Đạt |
172 |
Vũ Thị |
Chi |
01/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
25.80 |
26.05 |
Đạt |
173 |
Nguyễn Thanh |
Chúc |
25/07/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.30 |
24.05 |
Đạt |
174 |
Nguyễn Thị |
Đà |
10/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.30 |
23.05 |
Đạt |
175 |
Đào Xuân |
Đan |
21/07/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
22.10 |
22.35 |
Đạt |
176 |
Nguyễn Thị Mai |
Dung |
26/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.70 |
24.45 |
Đạt |
177 |
Nguyễn Ngọc |
Dương |
06/11/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
25.00 |
25.75 |
Đạt |
178 |
Đinh Thị Hồng |
Giang |
09/08/2001 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.80 |
24.05 |
Đạt |
179 |
Vũ Linh |
Giang |
21/03/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.60 |
21.85 |
Đạt |
180 |
Đỗ Hương |
Giang |
04/03/2001 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.00 |
21.25 |
Đạt |
181 |
Nguyễn Thu |
Hà |
10/09/2001 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.50 |
23.75 |
Đạt |
182 |
Ngô Khánh |
Hân |
06/08/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.20 |
23.45 |
Đạt |
183 |
Vũ Thị |
Hằng |
15/10/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
25.70 |
25.95 |
Đạt |
184 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
31/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
20.60 |
21.35 |
Đạt |
185 |
Vũ Hoàng |
Hiền |
23/01/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.80 |
24.05 |
Đạt |
186 |
Nhữ Thị |
Hiền |
16/10/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.20 |
22.70 |
Đạt |
187 |
Phạm Thúy |
Hiền |
02/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.50 |
22.25 |
Đạt |
188 |
Đoàn Thị |
Hòa |
23/03/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.90 |
24.15 |
Đạt |
189 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
12/03/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
23.80 |
24.55 |
Đạt |
190 |
Đỗ Thị |
Hương |
30/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.10 |
24.35 |
Đạt |
191 |
Lê Thị |
Huyền |
05/07/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.60 |
21.85 |
Đạt |
192 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
21/04/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.30 |
21.55 |
Đạt |
193 |
Nguyên Mai |
Linh |
08/09/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
26.50 |
26.75 |
Đạt |
194 |
Vũ Hương |
Linh |
06/10/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.60 |
24.85 |
Đạt |
195 |
Nguyễn Phương |
Linh |
07/08/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.20 |
24.45 |
Đạt |
196 |
Lý Thị Phương |
Linh |
16/08/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.80 |
24.05 |
Đạt |
197 |
Đặng Thi |
Linh |
27/08/2002 |
Nự |
Quản trị khách sạn |
22.90 |
23.65 |
Đạt |
198 |
Ngô Hương |
Ly |
08/01/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.60 |
24.85 |
Đạt |
199 |
Nguyễn Bình |
Minh |
26/11/2001 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.30 |
23.05 |
Đạt |
200 |
Hoàng Thị Hương |
Nga |
30/08/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.00 |
21.75 |
Đạt |
201 |
Võ Phương |
Nhi |
14/09/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.20 |
24.95 |
Đạt |
202 |
Hoàng Thảo |
Nhi |
01/03/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.10 |
23.35 |
Đạt |
203 |
Dương Thị |
Nhung |
05/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.80 |
24.05 |
Đạt |
204 |
Phạm Lê |
Phương |
24/09/2001 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.80 |
24.05 |
Đạt |
205 |
Đỗ Thảo |
Phương |
04/10/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.40 |
22.65 |
Đạt |
206 |
Nguyễn Tiền Thiệu |
Quân |
17/06/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
24.50 |
24.75 |
Đạt |
207 |
Nguyễn Anh |
Quang |
01/06/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
24.60 |
25.35 |
Đạt |
208 |
Lê Tử |
Quyên |
12/01/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.20 |
23.45 |
Đạt |
209 |
Lý Trung |
Thái |
30/08/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
23.20 |
23.70 |
Đạt |
210 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
26/11/2000 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
25.20 |
25.45 |
Đạt |
211 |
Phạm Thu |
Thảo |
07/09/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
26.00 |
26.25 |
Đạt |
212 |
Lê Thị |
Thảo |
09/10/2001 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.10 |
23.60 |
Đạt |
213 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
05/07/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.20 |
21.95 |
Đạt |
214 |
Trần Phương |
Thảo |
21/06/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
20.30 |
21.05 |
Đạt |
215 |
Hoàng Minh Duy |
Thiện |
05/09/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
26.00 |
26.75 |
Đạt |
216 |
Trần Văn |
Thịnh |
05/02/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
25.00 |
25.75 |
Đạt |
217 |
Vương Thị Thanh |
Thời |
14/03/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.90 |
25.65 |
Đạt |
218 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
08/07/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.30 |
23.55 |
Đạt |
219 |
Trần Thu Thủy |
Tiên |
07/06/2000 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.70 |
24.95 |
Đạt |
220 |
Trần Thanh |
Trà |
13/11/2001 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
25.50 |
25.75 |
Đạt |
221 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
19/12/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
24.30 |
24.55 |
Đạt |
222 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
12/12/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.30 |
24.05 |
Đạt |
223 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
04/01/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.50 |
23.25 |
Đạt |
224 |
Phạm Thị Quỳnh |
Trang |
18/10/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
22.80 |
23.05 |
Đạt |
225 |
Vương Mạnh |
Tuấn |
21/11/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
21.50 |
21.75 |
Đạt |
226 |
Vương Mạnh |
Tuấn |
21/11/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
21.20 |
21.45 |
Đạt |
227 |
Nguyễn Tú |
Uyên |
12/11/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.30 |
23.55 |
Đạt |
228 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
23/01/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
23.80 |
24.55 |
Đạt |
229 |
Nguyễn Hải |
Yến |
27/06/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
21.40 |
22.15 |
Đạt |
230 |
Trương Thị Thùy |
Dương |
12/05/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
20.40 |
20.90 |
K. đạt |
231 |
Hoàng Thị Hương |
Quỳnh |
02/04/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
20.30 |
20.80 |
K. đạt |
232 |
Trần Phương |
Trang |
15/11/2000 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
20.40 |
20.65 |
K. đạt |
233 |
Phạm Thị |
Liễn |
17/03/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
20.40 |
20.65 |
K. đạt |
234 |
Nguyễn Anh |
Thế |
15/03/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
20.30 |
20.55 |
K. đạt |
235 |
Lê Vân |
Anh |
11/09/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
20.10 |
20.35 |
K. đạt |
236 |
Hoàng Thị Ngọc |
Hân |
26/10/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
19.80 |
20.05 |
K. đạt |
237 |
Mai Nguyễn Hoàng |
Long |
20/10/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
19.20 |
19.95 |
K. đạt |
238 |
Trần Quang |
Huy |
25/10/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
18.30 |
18.55 |
K. đạt |
239 |
Nguyễn Phương |
Anh |
01/08/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
18.30 |
18.55 |
K. đạt |
240 |
Phạm Ngọc |
Tuấn |
18/04/2002 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
17.60 |
18.10 |
K. đạt |
241 |
Trần Thị |
Hường |
10/06/2002 |
Nữ |
Quản trị khách sạn |
17.60 |
17.85 |
K. đạt |
242 |
Lê Ngọc Trang |
Anh |
07/08/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
22.30 |
22.55 |
Đạt |
243 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
08/07/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
22.50 |
22.75 |
Đạt |
244 |
Hoàng Văn |
Cát |
20/09/2001 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
20.60 |
21.10 |
Đạt |
245 |
Vũ Tiến |
Đạt |
03/04/2002 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
22.60 |
23.35 |
Đạt |
246 |
Nguyễn Tuấn |
Đức |
26/09/2002 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
19.70 |
19.95 |
Đạt |
247 |
Trần Anh |
Dũng |
05/11/2002 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
18.60 |
18.85 |
Đạt |
248 |
Lại Văn |
Dương |
30/06/2002 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
21.50 |
22.25 |
Đạt |
249 |
Đỗ Hương |
Giang |
04/03/2001 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
21.00 |
21.25 |
Đạt |
250 |
Nguyễn Thu |
Hà |
10/09/2001 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
23.50 |
23.75 |
Đạt |
251 |
Hoàng Thị Hồng |
Hạnh |
13/09/2001 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
23.90 |
24.40 |
Đạt |
252 |
Đoàn Văn |
Hậu |
07/08/2001 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
19.70 |
20.45 |
Đạt |
253 |
Hoàng Văn |
Hữu |
30/08/2002 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
20.20 |
20.45 |
Đạt |
254 |
Hoàng Thị Thanh |
Lâm |
17/04/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
20.20 |
20.45 |
Đạt |
255 |
Bùi Thị |
Loan |
20/04/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
24.70 |
24.95 |
Đạt |
256 |
Phạm Nhất Tâm |
Long |
08/04/2000 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
20.80 |
21.05 |
Đạt |
257 |
Hà |
Phi |
03/07/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
23.30 |
24.05 |
Đạt |
258 |
Phạm Thị Hương |
Trà |
23/04/2001 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
18.80 |
19.05 |
Đạt |
259 |
Vũ Trọng |
Tú |
04/02/2002 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
19.60 |
19.85 |
Đạt |
260 |
Vương Mạnh |
Tuấn |
21/11/2002 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
21.20 |
21.45 |
Đạt |
261 |
Bùi Quang |
Trường |
29/04/1999 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
16.90 |
17.15 |
K. đạt |
262 |
Ngô Xuân |
Chiều |
15/09/2001 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
16.00 |
16.25 |
K. đạt |