STT
|
Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm sàn
|
1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
180
|
7810103
|
A00, A01, D01, D90
|
15.00 điểm
|
2
|
Quản trị khách sạn
|
160
|
7810201
|
A00, A01, D01, D90
|
15.00 điểm
|
3
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
100
|
7810202
|
A00, A01, D01, D90
|
15.00 điểm
|
4
|
Khoa học máy tính
|
60
|
7229042
|
A00, A01, D01, D90
|
15.00 điểm
|
5
|
Quản lý văn hóa
|
50
|
7480101
|
C00, D01, D15, D78
|
15.00 điểm
|
6
|
Ngôn ngữ Anh
|
90
|
7220201
|
A01, D01, D10, D78
|
20,00 điểm
(điểm ngoại ngữ nhân đôi)
|
7
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
90
|
7220204
|
D01, D04, D10, D78
|
15.00 điểm
|
8
|
Ngôn ngữ Nhật
|
40
|
7220209
|
D01, D06, D10, D78
|
20,00 điểm
(điểm ngoại ngữ nhân đôi)
|
9
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
60
|
7220210
|
D01, D10, D15, D78
|
15.00 điểm
|
10
|
Nuôi trồng thủy sản
|
30
|
7620301
|
A00, A01, B00, D90
|
15.00 điểm
|
11
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
30
|
7850101
|
A00, A01, B00, D90
|
15.00 điểm
|
* Ghi chú: Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển trên bao gồm tổng điểm thi và các loại điểm ưu tiên (nếu có).