TT |
Họ và |
tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Tên ngành |
Điểm XT |
Tổng |
Ghi chú |
1 |
Lại Hoàng Thùy |
Linh |
18/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
23.05 |
23.05 |
TT |
2 |
Phạm Tùng |
Dương |
28/05/2001 |
Nam |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
25.95 |
25.95 |
TT |
3 |
Lưu Khánh |
Linh |
30/11/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
22.15 |
22.15 |
TT |
4 |
Bùi Đức |
Thành |
15/06/2001 |
Nam |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
24.85 |
24.85 |
TT |
5 |
Trịnh Thị |
Hằng |
26/04/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Nhật |
25.70 |
25.70 |
TT |
6 |
Đặng Thành |
Đạt |
17/12/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.05 |
25.05 |
TT |
7 |
Hoàng Thị |
Hòa |
29/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
26.05 |
26.05 |
TT |
8 |
Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
15/10/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.35 |
25.35 |
TT |
9 |
Dương Cẩm |
Tú |
10/06/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24.55 |
24.55 |
TT |
10 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
03/02/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.95 |
25.95 |
TT |
11 |
Hoàng Phương |
Thảo |
17/06/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.05 |
25.05 |
TT |
12 |
Ngô Thị Hà |
Thu |
05/02/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
26.75 |
26.75 |
TT |
13 |
Trần Thị |
Xuân |
13/08/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25.15 |
25.15 |
TT |
14 |
Nguyễn Doanh |
Doanh |
14/10/2001 |
Nữ |
Nuôi trồng thủy sản |
19.65 |
19.65 |
TT |
15 |
Phạm Minh |
Đô |
30/09/2000 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
18.71 |
18.71 |
TT |
16 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
31/10/2002 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
20.90 |
20.90 |
TT |
17 |
Trịnh Công |
Kiệt |
17/06/2002 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
23.10 |
23.10 |
TT |
18 |
Nguyễn Anh |
Quân |
22/12/2002 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
20.55 |
20.55 |
TT |
19 |
Hoàng Anh |
Tú |
28/03/2002 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
22.38 |
22.38 |
TT |
20 |
Ngô Đức |
Trường |
27/04/2001 |
Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
23.10 |
23.10 |
TT |
21 |
Nguyễn Trọng |
Khiêm |
29/12/2001 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
20.25 |
20.25 |
TT |
22 |
Phạm Bá |
Lương |
25/07/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
22.15 |
22.15 |
TT |
23 |
Nguyễn Đức |
Minh |
18/02/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
20.15 |
20.15 |
TT |
24 |
Phạm Tuấn |
Thái |
31/01/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
22.15 |
22.15 |
TT |
25 |
Vũ Thị |
Thảo |
22/12/2001 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
23.05 |
23.05 |
TT |
26 |
Trần Thị Châu |
Anh |
03/03/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
20.61 |
20.61 |
TT |
27 |
Nguyễn Thành |
Doanh |
09/09/2001 |
Nam |
Quản lý văn hóa |
21.05 |
21.05 |
TT |
28 |
Dương Hoàng Kỳ |
Duyên |
16/08/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
22.95 |
22.95 |
TT |
29 |
Dương Hoàng Kỳ |
Duyên |
16/08/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
21.25 |
21.25 |
TT |
30 |
Bùi Tùng |
Dương |
24/08/2002 |
Nam |
Quản lý văn hóa |
20.75 |
20.75 |
TT |
31 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
28/01/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
24.05 |
24.05 |
TT |
32 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
25/02/20014 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
22.98 |
22.98 |
TT |
33 |
Tô Việt |
Hưng |
19/06/2000 |
Nam |
Quản lý văn hóa |
24.45 |
24.45 |
TT |
34 |
Đoàn Lê Thu |
Hương |
28/04/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
24.55 |
24.55 |
TT |
35 |
Trần Thị Thanh |
Hương |
27/10/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
21.75 |
21.75 |
TT |
36 |
Vũ Thị Mai |
Linh |
26/11/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
19.85 |
19.85 |
TT |
37 |
Dương Khánh |
Ly |
28/01/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
20.75 |
20.75 |
TT |
38 |
Đào Hữu |
Ninh |
29/10/2000 |
Nam |
Quản lý văn hóa |
19.90 |
19.90 |
TT |
39 |
Vũ Hoàng |
Tú |
18/10/2002 |
Nam |
Quản lý văn hóa |
21.25 |
21.25 |
TT |
40 |
Lê Minh |
Thái |
02/12/2002 |
Nam |
Quản lý văn hóa |
21.95 |
21.95 |
TT |
41 |
Phạm Thị |
Thủy |
31/01/2001 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
23.05 |
23.05 |
TT |
42 |
Đặng Hương |
Trà |
19/08/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
22.05 |
22.05 |
TT |
43 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
22/08/2002 |
Nữ |
Quản lý văn hóa |
21.19 |
21.19 |
TT |
44 |
Trịnh Thị |
Hằng |
26/04/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
25.70 |
25.70 |
TT |
45 |
Nguyễn Thị Hương |
Xuyên |
21/01/2002 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
25.35 |
25.35 |
TT |
46 |
Phạm Khắc |
Tùng |
31/07/1999 |
Nam |
Quản trị khách sạn |
26.15 |
26.15 |
TT |
47 |
Diêu Hồ Thục |
Anh |
24/01/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
23.55 |
23.55 |
TT |
48 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
07/12/2001 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
21.75 |
21.75 |
TT |
49 |
Hoàng Minh |
Phương |
08/09/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
19.15 |
19.15 |
TT |
50 |
Phạm Khắc |
Tùng |
31/07/1999 |
Nam |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
24.15 |
24.15 |
TT |
51 |
Vũ Hoàng |
Vân |
24/08/2002 |
Nữ |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
23.65 |
23.65 |
TT |